Thực đơn
Cúp Intertoto 1961–62 Vòng bảngCác đội bóng được chia thành 8 bảng, mỗi bảng có 4 câu lạc bộ. Các bảng được chia theo khu vực địa lý với 'A' dành cho các nước phía Đông (Áo, Tiệp Khắc, Đông Đức, và Ba Lan) và 'B' dành cho các nước phía Tây (Hà Lan, Thụy Điển và Thụy Sĩ). Các đội bóng đến từ Tây Đức nằm ở cả hai khu vực. Tám đội thắng ở vòng bảng (in đậm ở các bảng dưới) đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp, với 4 đội khu vực 'A' bốc thăm với 4 đội khu vực 'B'.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 4 | +12 | 10 |
2 | Vorwärts Berlin | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 10 | +3 | 5 |
3 | Odra Opole | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 16 | −8 | 5 |
4 | Wiener AC | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 16 | −7 | 4 |
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baník Ostrava | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 7 | +17 | 11 |
2 | Motor Jena | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 12 | +2 | 8 |
3 | Osnabrück | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 14 | −5 | 4 |
4 | Grazer AK | 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 23 | −14 | 1 |
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Hradec Králové | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 12 | +3 | 8 |
2 | Górnik Zabrze | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 14 | +3 | 7 |
3 | Berliner FC Dynamo | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 14 | −1 | 7 |
4 | Wiener Sportclub | 6 | 1 | 0 | 5 | 15 | 20 | −5 | 2 |
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | First Vienna | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 9 | +8 | 9 |
2 | Tatran Prešov | 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 14 | +1 | 6 |
3 | Lokomotive Leipzig | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 11 | −4 | 6 |
4 | Kickers Offenbach | 6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 18 | −5 | 3 |
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Feyenoord | 6 | 5 | 0 | 1 | 24 | 12 | +12 | 10 |
2 | Schalke 04 | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 12 | +10 | 8 |
3 | IFK Göteborg | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 22 | −10 | 3 |
4 | La Chaux-de-Fonds | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 23 | −12 | 3 |
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax | 6 | 4 | 1 | 1 | 26 | 8 | +18 | 9 |
2 | Malmö FF | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | +5 | 8 |
3 | Pirmasens | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 19 | −2 | 7 |
4 | Zürich | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 27 | −21 | 0 |
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Örgryte | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | +8 | 10 |
2 | VVV-Venlo | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | +1 | 7 |
3 | Borussia Neunkirchen | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 15 | −3 | 4 |
4 | Grenchen | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | −6 | 3 |
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Rotterdam | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 12 | +11 | 10 |
2 | Elfsborg | 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 17 | +4 | 8 |
3 | Tasmania Berlin | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 16 | −5 | 3 |
4 | Basel | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 19 | −10 | 3 |
Thực đơn
Cúp Intertoto 1961–62 Vòng bảngLiên quan
Cúp Cúp FA Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024 Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022 Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp bóng đá U-23 châu Á Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2022Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp Intertoto 1961–62 http://rsssf.com/tablesi/int61.html http://www.mogiel.net/EC/intertoto-history/1961.ph...